Có 2 kết quả:

悔过自新 huǐ guò zì xīn ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ悔過自新 huǐ guò zì xīn ㄏㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ ㄗˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to repent and start afresh (idiom); to turn over a new leaf

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to repent and start afresh (idiom); to turn over a new leaf

Bình luận 0